sequestered
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɪ.ˈkwɛs.tɜːd/
Động từ
sửasequestered
Chia động từ
sửasequester
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửasequestered /sɪ.ˈkwɛs.tɜːd/
- Ẩn dật; hẻo lánh, khuất nẻo.
- a sequestered life — đời sống ẩn dật
- sequestered cottage — ngôi nhà tranh hẻo lánh
Tham khảo
sửa- "sequestered", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)