sensitively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛnt.sə.tɪv.li/
Phó từ
sửasensitively /ˈsɛnt.sə.tɪv.li/
- Dễ bị thương, dễ bị hỏng.
- Bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì.
- Dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm.
- Có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm.
- Nhạy (về dụng cụ ).
- Cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng.
Tham khảo
sửa- "sensitively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)