Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓḭʔ˨˩ tʰɨəŋ˧˧ɓḭ˨˨ tʰɨəŋ˧˥ɓi˨˩˨ tʰɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓi˨˨ tʰɨəŋ˧˥ɓḭ˨˨ tʰɨəŋ˧˥ɓḭ˨˨ tʰɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

bị thương

  1. (Cơ thể người) Không còn lành lặn, nguyên vẹn, do tác động mạnh từ bên ngoài.
    Bom nổ làm nhiều người chết và bị thương.
    Anh ấy bị thương ở cánh tay.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa