Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.ziɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

seizing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "seize" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

seizing /ˈsi.ziɳ/

  1. Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy.
  2. Sự tóm, sự bắt.
  3. (Pháp lý) Sự tịch thu, sự tịch biên.
  4. (Hàng hải) Sự buộc dây.
  5. (Kỹ thuật) Sự kẹt (máy).

Tham khảo

sửa