Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsi.ziɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

seizing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "seize" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

seizing /ˈsi.ziɳ/

  1. Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy.
  2. Sự tóm, sự bắt.
  3. (Pháp lý) Sự tịch thu, sự tịch biên.
  4. (Hàng hải) Sự buộc dây.
  5. (Kỹ thuật) Sự kẹt (máy).

Tham khảo sửa