seizing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsi.ziɳ/
Hoa Kỳ | [ˈsi.ziɳ] |
Động từ
sửaseizing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "seize" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaseize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seize | |||||
Phân từ hiện tại | seizing | |||||
Phân từ quá khứ | seized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seize | seize hoặc seizest¹ | seizes hoặc seizeth¹ | seize | seize | seize |
Quá khứ | seized | seized hoặc seizedst¹ | seized | seized | seized | seized |
Tương lai | will/shall² seize | will/shall seize hoặc wilt/shalt¹ seize | will/shall seize | will/shall seize | will/shall seize | will/shall seize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seize | seize hoặc seizest¹ | seize | seize | seize | seize |
Quá khứ | seized | seized | seized | seized | seized | seized |
Tương lai | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize | were to seize hoặc should seize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seize | — | let’s seize | seize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaseizing /ˈsi.ziɳ/
- Sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy.
- Sự tóm, sự bắt.
- (Pháp lý) Sự tịch thu, sự tịch biên.
- (Hàng hải) Sự buộc dây.
- (Kỹ thuật) Sự kẹt (máy).
Tham khảo
sửa- "seizing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)