Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

scud /ˈskəd/

  1. Sự chạy thẳng, sự bay thẳng.
  2. Máy bay.

Nội động từ sửa

scud nội động từ /ˈskəd/

  1. Chạy thẳng, bay thẳng; lướt.
  2. (Hàng hải) Chạy theo chiều gió.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa