Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrəm/

Danh từ

sửa

scrum /ˈskrəm/

  1. Thời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ).
  2. Cuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả.

Nội động từ

sửa

scrum nội động từ /ˈskrəm/

  1. (+down) Gây thành đám cãi lộn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa