Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskrɪmp/

Nội động từ

sửa

scrimp nội động từ /ˈskrɪmp/

  1. Ănbủn xỉn, ănkeo kiệt.

Ngoại động từ

sửa

scrimp ngoại động từ /ˈskrɪmp/

  1. Làm cho nhỏ lại, làm cho lại, làm cho hẹp lại.
  2. Cho nhỏ giọt; chắt bóp.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa