Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
keo kiệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɛw
˧˧
kiə̰ʔt
˨˩
kɛw
˧˥
kiə̰k
˨˨
kɛw
˧˧
kiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɛw
˧˥
kiət
˨˨
kɛw
˧˥
kiə̰t
˨˨
kɛw
˧˥˧
kiə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
keo
kiệt
Hà tiện
tới mức
bủn xỉn
, chỉ
biết
bo bo
giữ
của.
Đối với vợ con mà cũng
keo kiệt
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
selfish
Tham khảo
sửa
"
keo kiệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)