satin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.tɪn/
Hoa Kỳ (California) | [ˈsæ.tɪn] |
Danh từ
sửasatin /ˈsæ.tɪn/
Tính từ
sửasatin /ˈsæ.tɪn/
Ngoại động từ
sửasatin ngoại động từ /ˈsæ.tɪn/
- Làm cho bóng (giấy).
Chia động từ
sửasatin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to satin | |||||
Phân từ hiện tại | satining | |||||
Phân từ quá khứ | satined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | satin | satin hoặc satinest¹ | satins hoặc satineth¹ | satin | satin | satin |
Quá khứ | satined | satined hoặc satinedst¹ | satined | satined | satined | satined |
Tương lai | will/shall² satin | will/shall satin hoặc wilt/shalt¹ satin | will/shall satin | will/shall satin | will/shall satin | will/shall satin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | satin | satin hoặc satinest¹ | satin | satin | satin | satin |
Quá khứ | satined | satined | satined | satined | satined | satined |
Tương lai | were to satin hoặc should satin | were to satin hoặc should satin | were to satin hoặc should satin | were to satin hoặc should satin | were to satin hoặc should satin | were to satin hoặc should satin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | satin | — | let’s satin | satin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "satin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.tɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
satin /sa.tɛ̃/ |
satins /sa.tɛ̃/ |
satin gđ /sa.tɛ̃/
Tham khảo
sửa- "satin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)