Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsænd.ˌbæɡ/

Ngoại động từ sửa

sandbag ngoại động từ /ˈsænd.ˌbæɡ/

  1. Xếp túi cát làm công sự.
  2. Chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát.
  3. Đánh quỵ bằng túi cát.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa