Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sabre

  1. Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh).
    a sabre cut — nhát kiếm; sẹo vết kiếm
  2. (Số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh.
  3. Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

sabre ngoại động từ

  1. Đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
sabre

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sabre
/sabʁ/
sabres
/sabʁ/

sabre /sabʁ/

  1. Thanh kiếm.
  2. Thuật đánh kiếm.
  3. Dao xén hàng rào.
  4. Lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu).
  5. Dao cạo lưỡi dài.
    le sabre et le goupillon — quân đội và nhà thờ
    sabre d’abattis — dao phát bụi
    sabre de bois! — đồ đốn! (mắng trẻ em)
    traineur de sabre — quân nhân huênh hoang

Tham khảo sửa