sabre
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
sabre
- Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh).
- a sabre cut — nhát kiếm; sẹo vết kiếm
- (Số nhiều) (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh.
- Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy).
Thành ngữ sửa
Ngoại động từ sửa
sabre ngoại động từ
Tham khảo sửa
- "sabre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sabʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabre /sabʁ/ |
sabres /sabʁ/ |
sabre gđ /sabʁ/
- Thanh kiếm.
- Thuật đánh kiếm.
- Dao xén hàng rào.
- Lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ sạch da cừu).
- Dao cạo lưỡi dài.
- le sabre et le goupillon — quân đội và nhà thờ
- sabre d’abattis — dao phát bụi
- sabre de bois! — đồ đốn! (mắng trẻ em)
- traineur de sabre — quân nhân huênh hoang
Tham khảo sửa
- "sabre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)