sabotage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.bə.ˌtɑːʒ/
Danh từ
sửasabotage /ˈsæ.bə.ˌtɑːʒ/
Động từ
sửasabotage /ˈsæ.bə.ˌtɑːʒ/
Chia động từ
sửasabotage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sabotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.bɔ.taʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sabotage /sa.bɔ.taʒ/ |
sabotages /sa.bɔ.taʒ/ |
sabotage gđ /sa.bɔ.taʒ/
- (Kỹ thuật) Sự bịt đầu (một cái cọc.. ).
- (Kỹ thuật) Sự khoét, tà vẹt (để đặt đường ray).
- Sự phá hoại; sự phá ngầm.
Tham khảo
sửa- "sabotage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)