Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ vɛ̰ʔt˨˩taː˧˧ jɛ̰k˨˨taː˨˩ jɛk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ vɛt˨˨taː˧˧ vɛ̰t˨˨

Danh từ

sửa

vẹt

  1. Thanh gỗ, sắt hoặc bê tông dùng để ngang dưới đường ray.
    Bắt đường ray vào tà vẹt.

Tham khảo

sửa