Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tà vẹt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤ː
˨˩
vɛ̰ʔt
˨˩
taː
˧˧
jɛ̰k
˨˨
taː
˨˩
jɛk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taː
˧˧
vɛt
˨˨
taː
˧˧
vɛ̰t
˨˨
Danh từ
sửa
tà
vẹt
Thanh
gỗ
,
sắt
hoặc
bê tông
dùng để
kê
ngang
dưới
đường ray
.
Bắt đường ray vào
tà vẹt
.
Tham khảo
sửa
"
tà vẹt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)