Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa
 
bald

bald /ˈbɔld/

  1. Hói (đầu).
  2. Trọc trụi.
    bald hill — đồi trọc
    bald tree — cây trụi lá
    bald bird — chim trụi lông
  3. Không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm).
  4. Nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương).
  5. lang trắngmặt (ngựa).

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa
 
bald

bald

  1. Một loài chim đại bàng

Tham khảo

sửa