rusticate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/
Nội động từ
sửarusticate nội động từ /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửarusticate ngoại động từ /ˈrəs.tɪ.ˌkeɪt/
Chia động từ
sửarusticate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "rusticate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)