rogue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈroʊɡ/
Hoa Kỳ | [ˈroʊɡ] |
Danh từ
sửarogue /ˈroʊɡ/
- Thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo.
- Kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông.
- (Đùa cợt) Thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch.
- to play the rogue — dở trò nghịch tinh
- Voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn).
- (Nông nghiệp) Cây con yếu, cây con xấu.
- Ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát.
Ngoại động từ
sửarogue ngoại động từ /ˈroʊɡ/
Tham khảo
sửa- "rogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔɡ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rogue /ʁɔɡ/ |
rogues /ʁɔɡ/ |
Giống cái | rogue /ʁɔɡ/ |
rogues /ʁɔɡ/ |
rogue /ʁɔɡ/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rogue /ʁɔɡ/ |
rogue /ʁɔɡ/ |
rogue gc /ʁɔɡ/
Tham khảo
sửa- "rogue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)