aimable
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ.mabl/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aimable /ɛ.mabl/ |
aimables /ɛ.mabl/ |
Giống cái | aimable /ɛ.mabl/ |
aimables /ɛ.mabl/ |
aimable /ɛ.mabl/
- Đáng yêu, đáng mến, dễ thương.
- Caractère aimable — tính tình dễ thương
- Tử tế, nhã nhặn.
- Il a été très aimable avec moi — anh ta rất tử tế với tôi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "aimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)