Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

robe /ˈroʊb/

  1. Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp... ).
    the long robe — áo choàng của luật sư
  2. Áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Áo choàng mặc trong nhà.

Ngoại động từ

sửa

robe ngoại động từ /ˈroʊb/

  1. Mặc áo choàng cho (ai).
    to robe oneself — khoác áo choàng vào người

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

robe nội động từ /ˈroʊb/

  1. Mặc áo choàng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
robe

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
robe
/ʁɔb/
robes
/ʁɔb/

robe gc /ʁɔb/

  1. Áo dài (của phụ nữ, thẩm phán, luật sư, giáo sư... ).
  2. Nghề luật gia.
    Gens de robe — các luật gia
  3. Lá áo (của điếu xì gà).
  4. Vỏ (của một số rau quả).
    Robe d’une fève — vỏ đậu tằm
    Robe d’un oignon — vỏ hành
  5. Màu lông.
    Cheval qui a une belle robe — ngựa có màu lông đẹp
  6. Màu (rượu).
    Un vin d’une belle robe — rượu nho màu đẹp
    noblesse de robe — (sử học) quý tộc pháp đình
    robe de chambre — áo dài mặc áo trong nhà
    Pommes de terre en robe de chambre — khoai tây luộc (nướng) cả vỏ

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)