Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤wŋ˨˩ suŋ˧˥nawŋ˧˧ ʂṵŋ˩˧nawŋ˨˩ ʂuŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nawŋ˧˧ ʂuŋ˩˩nawŋ˧˧ ʂṵŋ˩˧

Danh từ sửa

nòng súng

  1. Đồ dùng để nạp thuốc vào súng thời xưa.
  2. Đồ dùng để lau nòng súng cho sạch.
  3. Ống dẫn đạn ra khỏi súng.

Tham khảo sửa