Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ria
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Việt
3.1
Cách phát âm
3.2
Chữ Nôm
3.3
Từ tương tự
3.4
Danh từ
3.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
ria
Đảo
hẹp
chạy dài
dọc
bờ biển
.
Tham khảo
sửa
"
ria
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁja/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ria
/ʁja/
ria
/ʁja/
ria
gc
/ʁja/
(
Địa lý địa chất
)
Vũng
châu thổ
.
Tham khảo
sửa
"
ria
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziə
˧˧
ʐiə
˧˥
ɹiə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹiə
˧˥
ɹiə
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
rìa
,
lìa
,
lầy
,
lấy
,
lì
,
lia
,
le
,
li
,
ria
,
lè
𩮭
:
ria
髭
:
tỳ
,
tư
,
ria
𣭯
:
ria
挗
:
dí
,
gí
,
ria
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rìa
rỉa
rịa
Danh từ
ria
Ven
,
bên cạnh
.
Ria
đường.
Râu
mọc
ở
mép
.
Tham khảo
sửa
"
ria
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)