Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

ria

  1. Đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ria
/ʁja/
ria
/ʁja/

ria gc /ʁja/

  1. (Địa lý địa chất) Vũng châu thổ.

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziə˧˧ʐiə˧˥ɹiə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiə˧˥ɹiə˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ria

  1. Ven, bên cạnh.
    Ria đường.
  2. Râu mọcmép.

Tham khảo sửa