Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˥jḭ˩˧ji˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˩˩ɟḭ˩˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

  1. Chỗ để trắng không nhuộmchéo khăn, đầu vải, để đánh dấu.
    khăn.
    áo.

Động từ sửa

  1. Để sát vào.
    hòn than vào rơm.

Phó từ sửa

  1. Nóiyên, nằm nép một chỗ.
    Chết .
    Nằm .
    Bẹp .

Tham khảo sửa