Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔə˨˩ʐḭə˨˨ɹiə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹiə˨˨ɹḭə˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

rịa

  1. Nói đồ gốm, đồ sứ hơi nứt ra.
    Bát rịa.

Tham khảo

sửa