private
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɑɪ.vət/
Hoa Kỳ | [ˈprɑɪ.vət] |
Tính từ
sửaprivate /ˈprɑɪ.vət/
- Tư, riêng, riêng tư, cá nhân.
- private life — đời tư
- private school — trường tư
- private property — tài sản tư nhân
- private letter — thư riêng
- private house — nhà riêng
- private teacher — thầy giáo dạy tư
- private visit — cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
- private bill — dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
- private secretary — thư ký riêng
- Riêng, mật, kín.
- for one's private ear — nghe riêng thôi, phải giữ kín
- to keep a matter private — giữ kín một vấn đề
- private talk — cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
- private view — đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
- private eye — thám tử riêng
- private parts — chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- Xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người).
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaprivate /ˈprɑɪ.vət/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "private", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)