Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sə.ˌdɑɪz/

Động từ

sửa

rhapsodize /.sə.ˌdɑɪz/

  1. Viết lịch sử.
  2. Ngâm lịch sử.
  3. Ngâm như người hát rong.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa