Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈwɔrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

reward /rɪ.ˈwɔrd/

  1. Sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán.
  2. Tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm... ).
  3. Sự hoàn lại tài sản mất.

Ngoại động từ

sửa

reward ngoại động từ /rɪ.ˈwɔrd/

  1. Thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa