rewarding
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /rɪ.ˈwɔr.diɳ/
Động từ sửa
rewarding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "reward" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
reward
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reward | |||||
Phân từ hiện tại | rewarding | |||||
Phân từ quá khứ | rewarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reward | reward hoặc rewardest¹ | rewards hoặc rewardeth¹ | reward | reward | reward |
Quá khứ | rewarded | rewarded hoặc rewardedst¹ | rewarded | rewarded | rewarded | rewarded |
Tương lai | will/shall² reward | will/shall reward hoặc wilt/shalt¹ reward | will/shall reward | will/shall reward | will/shall reward | will/shall reward |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reward | reward hoặc rewardest¹ | reward | reward | reward | reward |
Quá khứ | rewarded | rewarded | rewarded | rewarded | rewarded | rewarded |
Tương lai | were to reward hoặc should reward | were to reward hoặc should reward | were to reward hoặc should reward | were to reward hoặc should reward | were to reward hoặc should reward | were to reward hoặc should reward |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reward | — | let’s reward | reward | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
rewarding /rɪ.ˈwɔr.diɳ/
- Đáng đọc (sách... )
- Đáng làm (việc, nhiệm vụ... )
Tham khảo sửa
- "rewarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)