Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvoʊlt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

revolt /rɪ.ˈvoʊlt/

  1. Cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn.
    to rise in revolt against... — nổi lên chống lại...
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự ghê tởm.

Nội động từ

sửa

revolt nội động từ /rɪ.ˈvoʊlt/

  1. Nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn.
    people revolted against their wicked rulers — nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác
  2. Ghê tởm.
    his conscience revolts at the crime — tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

revolt ngoại động từ /rɪ.ˈvoʊlt/

  1. Làm ghê tởm, làm chán ghét.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa