Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰j˧˩˧ lwa̰ːʔn˨˩noj˧˩˨ lwa̰ːŋ˨˨noj˨˩˦ lwaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˧˩ lwan˨˨noj˧˩ lwa̰n˨˨no̰ʔj˧˩ lwa̰n˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nổi loạn

  1. Đứng lên chống lại chính quyền.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa