revolted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửarevolted
Chia động từ
sửarevolt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revolt | |||||
Phân từ hiện tại | revolting | |||||
Phân từ quá khứ | revolted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revolt | revolt hoặc revoltest¹ | revolts hoặc revolteth¹ | revolt | revolt | revolt |
Quá khứ | revolted | revolted hoặc revoltedst¹ | revolted | revolted | revolted | revolted |
Tương lai | will/shall² revolt | will/shall revolt hoặc wilt/shalt¹ revolt | will/shall revolt | will/shall revolt | will/shall revolt | will/shall revolt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revolt | revolt hoặc revoltest¹ | revolt | revolt | revolt | revolt |
Quá khứ | revolted | revolted | revolted | revolted | revolted | revolted |
Tương lai | were to revolt hoặc should revolt | were to revolt hoặc should revolt | were to revolt hoặc should revolt | were to revolt hoặc should revolt | were to revolt hoặc should revolt | were to revolt hoặc should revolt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revolt | — | let’s revolt | revolt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.