revoke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈvoʊk/
Ngoại động từ
sửarevoke ngoại động từ /rɪ.ˈvoʊk/
Chia động từ
sửarevoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revoke | |||||
Phân từ hiện tại | revoking | |||||
Phân từ quá khứ | revoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revoke | revoke hoặc revokest¹ | revokes hoặc revoketh¹ | revoke | revoke | revoke |
Quá khứ | revoked | revoked hoặc revokedst¹ | revoked | revoked | revoked | revoked |
Tương lai | will/shall² revoke | will/shall revoke hoặc wilt/shalt¹ revoke | will/shall revoke | will/shall revoke | will/shall revoke | will/shall revoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revoke | revoke hoặc revokest¹ | revoke | revoke | revoke | revoke |
Quá khứ | revoked | revoked | revoked | revoked | revoked | revoked |
Tương lai | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revoke | — | let’s revoke | revoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarevoke nội động từ /rɪ.ˈvoʊk/
Chia động từ
sửarevoke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revoke | |||||
Phân từ hiện tại | revoking | |||||
Phân từ quá khứ | revoked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revoke | revoke hoặc revokest¹ | revokes hoặc revoketh¹ | revoke | revoke | revoke |
Quá khứ | revoked | revoked hoặc revokedst¹ | revoked | revoked | revoked | revoked |
Tương lai | will/shall² revoke | will/shall revoke hoặc wilt/shalt¹ revoke | will/shall revoke | will/shall revoke | will/shall revoke | will/shall revoke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revoke | revoke hoặc revokest¹ | revoke | revoke | revoke | revoke |
Quá khứ | revoked | revoked | revoked | revoked | revoked | revoked |
Tương lai | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke | were to revoke hoặc should revoke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revoke | — | let’s revoke | revoke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửarevoke /rɪ.ˈvoʊk/
Tham khảo
sửa- "revoke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)