Tiếng Anh sửa

Ngoại động từ sửa

retrace ngoại động từ+ (re-trace) /'ri:'treis/

  1. Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại.

Chia động từ sửa

Ngoại động từ sửa

retrace ngoại động từ

  1. Truy cứu gốc tích.
  2. Hồi tưởng lại.
  3. Trở lại (con đường cũ); thoái lui.
    to retrace one's step (way) — thoái lui; trở lại ý kiến trước

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa