thoái lui
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwaːj˧˥ luj˧˧ | tʰwa̰ːj˩˧ luj˧˥ | tʰwaːj˧˥ luj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwaːj˩˩ luj˧˥ | tʰwa̰ːj˩˧ luj˧˥˧ |
Động từ
sửathoái lui
- Lùi lại, quay trở lại phía sau do gặp trở ngại hay sự tấn công nào đó ở phía trước.
- chạy thoái lui
- tìm đường thoái lui
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Thoái lui, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam