retraced
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaretraced
Chia động từ
sửaretrace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to retrace | |||||
Phân từ hiện tại | retracing | |||||
Phân từ quá khứ | retraced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retrace | retrace hoặc retracest¹ | retraces hoặc retraceth¹ | retrace | retrace | retrace |
Quá khứ | retraced | retraced hoặc retracedst¹ | retraced | retraced | retraced | retraced |
Tương lai | will/shall² retrace | will/shall retrace hoặc wilt/shalt¹ retrace | will/shall retrace | will/shall retrace | will/shall retrace | will/shall retrace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | retrace | retrace hoặc retracest¹ | retrace | retrace | retrace | retrace |
Quá khứ | retraced | retraced | retraced | retraced | retraced | retraced |
Tương lai | were to retrace hoặc should retrace | were to retrace hoặc should retrace | were to retrace hoặc should retrace | were to retrace hoặc should retrace | were to retrace hoặc should retrace | were to retrace hoặc should retrace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | retrace | — | let’s retrace | retrace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.