retomber
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.tɔ̃.be/
Nội động từ
sửaretomber nội động từ /ʁǝ.tɔ̃.be/
- Lại ngã xuống.
- Blessé qui retombe — người bị thương lại ngã xuống
- Rơi xuống trở lại.
- Vapeur qui retombe en pluie — hơi nước rơi xuống trở lại thành mưa
- Rủ xuống, buông xuống; thõng xuống.
- Lianes qui retombent — dây leo rủ xuống
- Bras qui retombent — cánh tay buông xuống
- (Nghĩa bóng) Lại rơi vào, lại sa vào, lại lâm vào, lại bị.
- Retomber dans l’erreur — lại rơi vào sai lầm
- retomber malade — lại bị ốm
- retomber dans l’oubli — lại bị lãng quên
- Lại quay về.
- Conversation qui retombe sur les mêmes sujets — cuộc nói chuyện lại quay về những đề tài cũ
- Lại đè lên, lại rơi lên đầu.
- Le blâme retombera sur lui — sự khiển trách sẽ lại rơi lên đầu nó
- Dịu đi, giảm đi.
- Excitation qui retombe — sự kích thích dịu đi
- l’intérêt retombe — lý thú giảm đi
- ça lui retombera sur le nez — (thân mật) nó sẽ chịu kết quả tai hại của việc ấy
- retomber sur ses pieds — xem pied
Tham khảo
sửa- "retomber", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)