Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌri.prə.ˈduːs/

Động từ

sửa

reproduce /ˌri.prə.ˈduːs/

  1. Tái sản xuất.
  2. Làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại.
    can lizards reproduce their tails? — thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
  3. Sao chép, sao lại, mô phỏng.
    to reproduce a picture — sao lại một bức tranh

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa