reproduce
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.prə.ˈduːs/
Động từ
sửareproduce /ˌri.prə.ˈduːs/
- Tái sản xuất.
- Làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại.
- can lizards reproduce their tails? — thằn lằn có thể mọc lại đuôi không?
- Sao chép, sao lại, mô phỏng.
- to reproduce a picture — sao lại một bức tranh
Chia động từ
sửareproduce
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "reproduce", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)