tái sản xuất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːj˧˥ sa̰ːn˧˩˧ swət˧˥ | ta̰ːj˩˧ ʂaːŋ˧˩˨ swə̰k˩˧ | taːj˧˥ ʂaːŋ˨˩˦ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːj˩˩ ʂaːn˧˩ swət˩˩ | ta̰ːj˩˧ ʂa̰ːʔn˧˩ swə̰t˩˧ |
Động từ
sửatái sản xuất
- Sản xuất lặp lại và tiếp tục tăng trưởng, mở rộng.
- Tái sản xuất mở rộng.
Tham khảo
sửa- "tái sản xuất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)