remake
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌri.ˈmeɪk/
Hoa Kỳ | [ˌri.ˈmeɪk] |
Ngoại động từ
sửaremake ngoại động từ /ˌri.ˈmeɪk/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của remake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to remake | |||||
Phân từ hiện tại | remaking | |||||
Phân từ quá khứ | remade | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remake | remake hoặc remade¹ | remakes hoặc remade¹ | remake | remake | remake |
Quá khứ | remade | remade hoặc remadest¹ | remade | remade | remade | remade |
Tương lai | will/shall² remake | will/shall remake hoặc wilt/shalt¹ remake | will/shall remake | will/shall remake | will/shall remake | will/shall remake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | remake | remake hoặc remade¹ | remake | remake | remake | remake |
Quá khứ | remade | remade | remade | remade | remade | remade |
Tương lai | were to remake hoặc should remake | were to remake hoặc should remake | were to remake hoặc should remake | were to remake hoặc should remake | were to remake hoặc should remake | were to remake hoặc should remake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | remake | — | let’s remake | remake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaDanh từ
sửaremake (số nhiều remakes) /ˌri.ˈmeɪk/
Tham khảo
sửa- "remake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.mɛk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
remake /ʁi.mɛk/ |
remake /ʁi.mɛk/ |
remake gđ /ʁi.mɛk/
Tham khảo
sửa- "remake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)