Xem thêm: Remakes

Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

remakes

  1. Dạng số nhiều của remake.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

remakes

  1. Dạng số nhiều của remake.

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

remakes ?

  1. Dạng số nhiều của remake.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

remakes  sn

  1. Dạng số nhiều của remake.