Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈdʒɔɪs/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

rejoice ngoại động từ /rɪ.ˈdʒɔɪs/

  1. Làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ.
    we are rejoiced to see him here — chúng tôi vui mừng thấy anh ta ở đây
    the boy's success rejoiced his mother's heart — sự thành công của đứa trẻ làm vui lòng người mẹ

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

rejoice nội động từ /rɪ.ˈdʒɔɪs/

  1. Vui mừng, hoan.
  2. (+ in) Vui hưởng (cái gì), rất hạnh phúc có được (cái gì); (đùa cợt) có (cái gì).
    to rejoice in something — rất hạnh phúc có được cái gì;(đùa cợt) có (cái gì)
  3. Vui chơi; liên hoan, ăn mừng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa