Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.fɜːnts/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

reference /ˈrɛ.fɜːnts/

  1. Sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết.
    outside the reference of the tribunal — ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
  2. Sự hỏi ý kiến.
    he acted without reference to me — anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi
  3. Sự xem, sự tham khảo.
    to make reference to a dictionary — tham khảo từ điển
    a book of reference — sách tham khảo
    reference library — thư viện tra cứu (không cho mượn)
  4. Sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến.
    to make reference to a fact — nhắc đến một sự việc gì
  5. Sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới.
    in (with) reference to — về (vấn đề gì...); có liên quan tới
    without reference to — không có liên quan gì đến; không kể gì
  6. Sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác... ); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác... ).
    to take up someone's references — tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai
    to have good references — có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt
    to give someone as a reference — viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu
  7. Dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách).

Tham khảo

sửa