reference
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.fɜːnts/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.fɜːnts] |
Danh từ
sửareference /ˈrɛ.fɜːnts/
- Sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết.
- outside the reference of the tribunal — ngoài phạm vi thẩm quyền của toà án
- Sự hỏi ý kiến.
- he acted without reference to me — anh ấy làm mà không hỏi ý kiến tôi
- Sự xem, sự tham khảo.
- to make reference to a dictionary — tham khảo từ điển
- a book of reference — sách tham khảo
- reference library — thư viện tra cứu (không cho mượn)
- Sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến.
- to make reference to a fact — nhắc đến một sự việc gì
- Sự liên quan, sự quan hệ, sự dính dáng tới.
- in (with) reference to — về (vấn đề gì...); có liên quan tới
- without reference to — không có liên quan gì đến; không kể gì
- Sự giới thiệu, sự chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác... ); người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác... ).
- to take up someone's references — tìm hiểu lý lịch (tư cách...) của ai
- to have good references — có giấy giới thiệu tốt, có giấy chứng nhận tốt
- to give someone as a reference — viện chứng ai; nhờ ai giới thiệu
- Dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo (trong một cuốn sách).
Tham khảo
sửa- "reference", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)