recette
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
recette /ʁə.sɛt/ |
recettes /ʁə.sɛt/ |
recette gc
- Sự thu; số thu, thu nhập.
- Faire la recette des contributions — thu thuế
- La recette journalière d’un théâtre — thu nhập hằng ngày của một rạp hát
- Recettes et dépenses — thu và chi
- Lãi (cũng) recette nette.
- Sự tiếp nhận (hàng... ).
- Commission de recette des constructions navales — ban tiếp nhận công trình xây dựng tàu bè
- Chức thu thuế; sở thu thuế.
- Porter son argent à la recette — mang tiền nộp ở sở thu thuế
- Công thức pha chế thuốc; cách nấu nướng, cách chế thức ăn; phương pháp.
- Recettes du codex — công thức pha chế thuốc theo dược điển
- Livre de recettes — sách nấu ăn
- Recette médicale — (y học) nghiệm phương
- Une bonne recette pour réussir — một phương pháp hay để thành công
- Mỏ bãi xe goong chuyển tải, sân giếng lò.
- Recette du puits — sân giếng lò
- Recette intérieure/recette souterraine — sân giếng lò dưới mặt đất
- Recette du jour — sân giếng lò trên mặt đất
- Recette passante — sân giếng lò trung chuyển qua lại
- faire recette — thu được nhiều tiền, thành công (một vở kịch, một cuộc triển lãm, một đoàn ca kịch...)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "recette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)