Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa

nette

  1. Dạng biến của net

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

nette gc /nɛt/

  1. Xem net

Tham khảo

sửa