reasoning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.zᵊ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈri.zᵊ.niɳ] |
Danh từ
sửareasoning /ˈri.zᵊ.niɳ/
- Lý luận, lập luận, lý lẽ.
- Sự tranh luận, sự cãi lý.
- there is no reasoning with him — không nói lý được với hắn ta
Động từ
sửareasoning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "reason" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửareason
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reason | |||||
Phân từ hiện tại | reasoning | |||||
Phân từ quá khứ | reasoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reason | reason hoặc reasonest¹ | reasons hoặc reasoneth¹ | reason | reason | reason |
Quá khứ | reasoned | reasoned hoặc reasonedst¹ | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned |
Tương lai | will/shall² reason | will/shall reason hoặc wilt/shalt¹ reason | will/shall reason | will/shall reason | will/shall reason | will/shall reason |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reason | reason hoặc reasonest¹ | reason | reason | reason | reason |
Quá khứ | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned |
Tương lai | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reason | — | let’s reason | reason | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửareasoning /ˈri.zᵊ.niɳ/
Tham khảo
sửa- "reasoning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)