Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈri.zᵊnd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

reasoned

  1. Quá khứphân từ quá khứ của reason

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

reasoned /ˈri.zᵊnd/

  1. Trình bày hợp lý, trình bàybiện luận chặt chẽ.

Tham khảo

sửa