reasoned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.zᵊnd/
Hoa Kỳ | [ˈri.zᵊnd] |
Động từ
sửareasoned
Chia động từ
sửareason
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to reason | |||||
Phân từ hiện tại | reasoning | |||||
Phân từ quá khứ | reasoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reason | reason hoặc reasonest¹ | reasons hoặc reasoneth¹ | reason | reason | reason |
Quá khứ | reasoned | reasoned hoặc reasonedst¹ | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned |
Tương lai | will/shall² reason | will/shall reason hoặc wilt/shalt¹ reason | will/shall reason | will/shall reason | will/shall reason | will/shall reason |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | reason | reason hoặc reasonest¹ | reason | reason | reason | reason |
Quá khứ | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned | reasoned |
Tương lai | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason | were to reason hoặc should reason |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | reason | — | let’s reason | reason | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửareasoned /ˈri.zᵊnd/
Tham khảo
sửa- "reasoned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)