Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực raide
/ʁɛd/
raides
/ʁɛd/
Giống cái raide
/ʁɛd/
raides
/ʁɛd/

raide

  1. Cứng đờ.
    Jambes raides — cẳng cứng đờ
    Cheveux raides — tóc cứng đờ
  2. Dốc đứng.
    Pente raide — sườn dốc đứng
    Escalier raide — cầu thang dốc đứng
  3. Căng.
    Corde raide — dây căng
  4. Cứng nhắc, cứng rắn.
    Attitude raide — thái độ cứng nhắc
    Caractère raide — tính cứng rắn
  5. (Thân mật) Kỳ quặc, khó tin; khó chịu.
    Argument raide — lý lẽ kỳ quặc
    C’est possible, mais c’est raide — có thể lắm nhưng khó tin
  6. (Thông tục) Say khướt.
  7. (Thông tục) Kiết quá, không một xu dính túi.

Trái nghĩa sửa

Phó từ sửa

raide

  1. Dốc đứng.
    Sentier qui grimpe raide — lối mòn dốc đứng
  2. Mạnh.
    Frapper raide la balle — đánh mạnh quả bóng
  3. Ngay, tươi.
    Tomber raide mort — ngã xuống chết tươi
    mener quelqu'un un peu raide — đối xử hơi tàn tệ với ai
    raide comme balle — (thông tục) rất mạnh

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
raide
/ʁɛd/
raides
/ʁɛd/

raide

  1. (Thú y học) Chứng cứng đờ chân (của cừu non).

Tham khảo sửa