raide
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | raide /ʁɛd/ |
raides /ʁɛd/ |
Giống cái | raide /ʁɛd/ |
raides /ʁɛd/ |
raide
- Cứng đờ.
- Jambes raides — cẳng cứng đờ
- Cheveux raides — tóc cứng đờ
- Dốc đứng.
- Pente raide — sườn dốc đứng
- Escalier raide — cầu thang dốc đứng
- Căng.
- Corde raide — dây căng
- Cứng nhắc, cứng rắn.
- Attitude raide — thái độ cứng nhắc
- Caractère raide — tính cứng rắn
- (Thân mật) Kỳ quặc, khó tin; khó chịu.
- Argument raide — lý lẽ kỳ quặc
- C’est possible, mais c’est raide — có thể lắm nhưng khó tin
- (Thông tục) Say khướt.
- (Thông tục) Kiết quá, không một xu dính túi.
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaraide
- Dốc đứng.
- Sentier qui grimpe raide — lối mòn dốc đứng
- Mạnh.
- Frapper raide la balle — đánh mạnh quả bóng
- Ngay, tươi.
- Tomber raide mort — ngã xuống chết tươi
- mener quelqu'un un peu raide — đối xử hơi tàn tệ với ai
- raide comme balle — (thông tục) rất mạnh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
raide /ʁɛd/ |
raides /ʁɛd/ |
raide gđ
Tham khảo
sửa- "raide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)