Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
say khướt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saj
˧˧
xɨət
˧˥
ʂaj
˧˥
kʰɨə̰k
˩˧
ʂaj
˧˧
kʰɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaj
˧˥
xɨət
˩˩
ʂaj
˧˥˧
xɨə̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
say khướt
Nói
uống
rượu
say
đến
mức
không
biết
gì cả.
Đồng nghĩa
sửa
say lử cò bợ
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
say khướt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)