Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bờm xờm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤ːm
˨˩
sə̤ːm
˨˩
ɓəːm
˧˧
səːm
˧˧
ɓəːm
˨˩
səːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəːm
˧˧
səːm
˧˧
Tính từ
sửa
bờm xờm
Như
Bù
xù
.
Tóc tai
bờm xờm
thế kia mà đi chơi à?.
Tham khảo
sửa
"
bờm xờm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)