Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.fəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

raffle /ˈræ.fəl/

  1. Rác rưởi, cặn , đồ bỏ đi.
  2. Cuộc xổ số.

Nội động từ

sửa

raffle nội động từ /ˈræ.fəl/

  1. Dự xổ số.
    to raffle for a watch — dự xổ số để lấy đồng hồ

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa