raffle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.fəl/
Hoa Kỳ | [ˈræ.fəl] |
Danh từ
sửaraffle /ˈræ.fəl/
Nội động từ
sửaraffle nội động từ /ˈræ.fəl/
Chia động từ
sửaraffle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to raffle | |||||
Phân từ hiện tại | raffling | |||||
Phân từ quá khứ | raffled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | raffle | raffle hoặc rafflest¹ | raffles hoặc raffleth¹ | raffle | raffle | raffle |
Quá khứ | raffled | raffled hoặc raffledst¹ | raffled | raffled | raffled | raffled |
Tương lai | will/shall² raffle | will/shall raffle hoặc wilt/shalt¹ raffle | will/shall raffle | will/shall raffle | will/shall raffle | will/shall raffle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | raffle | raffle hoặc rafflest¹ | raffle | raffle | raffle | raffle |
Quá khứ | raffled | raffled | raffled | raffled | raffled | raffled |
Tương lai | were to raffle hoặc should raffle | were to raffle hoặc should raffle | were to raffle hoặc should raffle | were to raffle hoặc should raffle | were to raffle hoặc should raffle | were to raffle hoặc should raffle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | raffle | — | let’s raffle | raffle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "raffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)