rửa tiền
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̰ə˧˩˧ tiə̤n˨˩ | ʐɨə˧˩˨ tiəŋ˧˧ | ɹɨə˨˩˦ tiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɨə˧˩ tiən˧˧ | ɹɨ̰ʔə˧˩ tiən˧˧ |
Động từ
sửarửa tiền
- Tìm cách tạo ra vẻ bên ngoài hợp pháp cho các khoản tiền hoặc tài sản khác có được từ hành vi phạm tội.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: to do money laundering, to launder money
- Tiếng Pháp: blanchir l'argent
- Tiếng Tây Ban Nha: lavar dinero, lavar capitales, lavar activos, blanquear capitales, legitimar capitales