money
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamoney (đếm được và không đếm được; số nhiều monies) /ˈmə.ni/
- Tiền, tiền tệ.
- paper money — tiền giấy
- Tiền, tiền bạc.
- to make money — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận
- to pay money down — trả tiền mặt
- (Số nhiều) Những món tiền.
- (Số nhiều; thông tục) Tiền của, của cải, tài sản.
- in the money — (từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "money", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)