Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

money (đếm đượckhông đếm được; số nhiều monies) /ˈmə.ni/

  1. Tiền, tiền tệ.
    paper money — tiền giấy
  2. Tiền, tiền bạc.
    to make money — kiếm tiền, kiếm lợi nhuận
    to pay money down — trả tiền mặt
  3. (Số nhiều) Những món tiền.
  4. (Số nhiều; thông tục) Tiền của, của cải, tài sản.
    in the money(từ lóng) giàu nứt đố đổ vách; chiếm giải (nhất, nhì, ba) (ngựa đua...)

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa